|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baisse
| [baisse] | | danh từ giống cái | | | sự giảm, sự hạ xuống | | | A la baisse des eaux | | khi nước hạ xuống | | | Baisse de pression | | sự hạ áp xuất | | | Baisse d'influence | | sự giảm tầm ảnh hưởng | | | Baisse du pouvoir d'achat | | sự giảm mãi lực | | | sự xuống giá | | | Baisse des actions | | sự xuống giá cổ phần | | phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation | | | en baisse | | | đang xuống giá | | | đang sút kém | | | être à la baisse | | | đang xuống giá | | | jouer à la baisse | | | lợi dụng sự xuống giá để đầu cơ hàng hoá |
|
|
|
|