Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baisse


[baisse]
danh từ giống cái
sự giảm, sự hạ xuống
A la baisse des eaux
khi nước hạ xuống
Baisse de pression
sự hạ áp xuất
Baisse d'influence
sự giảm tầm ảnh hưởng
Baisse du pouvoir d'achat
sự giảm mãi lực
sự xuống giá
Baisse des actions
sự xuống giá cổ phần
phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation
en baisse
đang xuống giá
đang sút kém
être à la baisse
đang xuống giá
jouer à la baisse
lợi dụng sự xuống giá để đầu cơ hàng hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.