|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baisser
 | [baisser] |  | ngoại động từ | | |  | hạ thấp | | |  | Baisser un tableau | | | hạ thấp bức tranh | | |  | Baisser un mur | | | hạ thấp một bức tường | | |  | Baisser la vitre d'une automobile | | | hạ kính xe xuống | | |  | Baisser la voix | | | hạ thấp giọng | | |  | Baisser la radio | | | vặn nhỏ đài | | |  | cúi xuống | | |  | Tête baissée | | | đầu cúi xuống |  | phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter | | |  | baisser la tête | | |  | cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu | | |  | baisser l'oreille | | |  | cụp tai xấu hổ | | |  | baisser le nez | | |  | xấu hổ, hổ thẹn | | |  | baisser pavillon | | |  | nhượng bộ | | |  | se jeter tête baissée | | |  | không tính đến, không kể đến những nguy hiểm |  | nội động từ | | |  | hạ xuống, hạ | | |  | Le niveau de l'eau a baissé | | | mực nước đã hạ xuống | | |  | xuống giá | | |  | sút đi, kém đi | | |  | La vue baisse avec l'âge | | | tuổi già mắt kém đi | | |  | Ses forces baissent | | | sức khoẻ của ông ấy sút đi | | |  | Il a beaucoup baissé depuis cinq ans | | | từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều |  | danh từ giống đực | | |  | sự hạ xuống | | |  | Au baisser des rideaux | | | khi hạ màn |
|
|
|
|