|  bal 
 
 
 |  | [bal] |  |  | danh từ giống đực (số nhiều bals) |  |  |  | buổi khiêu vũ |  |  |  | Robe de bal |  |  | váy khiêu vũ, váy dạ hội |  |  |  | Ouvrir le bal |  |  | mở buổi khiêu vũ |  |  |  | Aller au bal |  |  | đi dự một buổi khiêu vũ |  |  |  | nhà khiêu vũ |  |  |  | bal blanc |  |  |  | khiêu vũ toàn thiếu nữ |  |  |  | bal masqué |  |  |  | khiêu vũ giả trang |  |  |  | conduire, mener le bal |  |  |  | chịu trách nhiệm về hành động của tập thể |  |  |  | ouvrir le bal |  |  |  | mở đầu buổi khiêu vũ, là người khiêu vũ đầu tiên | 
 
 
 |  |