Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balaam




balaam
['beilæm]
danh từ
người đoán láo
đồng minh không tin cậy được
bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)


/'beilæm/

danh từ
người đoán láo
đồng minh không tin cậy được
bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)

Related search result for "balaam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.