Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baladeur


[baladeur]
tính từ
thích dạo chơi
Avoir l'humeur baladeuse
có tính thích dạo chơi
danh từ giống đực
máy cát-xét loại bỏ túi, có trang bị gắn vào tai để nghe
train baladeur
bàn trượt hộp số (xe ô-tô)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.