Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balance-wheel




balance-wheel
['bælənswi:l]
danh từ
con lắc (đồng hồ)


/'bælənswi:l/

danh từ
con lắc (đồng hồ)

Related search result for "balance-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.