|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baldly
baldly | ['bɔ:ldli] | | phó từ | | | không màu mè, không che đậy | | | to put it baldly; to speak baldly | | nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra | | | nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương) |
/'bɔ:ldli/
phó từ không màu mè, không che đậy to put it baldly; to speak baldly nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
|
|
|
|