Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baldness




baldness
['bɔ:ldnis]
danh từ
tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)


/'bɔ:ldnis/

danh từ
tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)

Related search result for "baldness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.