Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bale





bale
[beil]
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton
kiện bông
ngoại động từ
đóng thành kiện
to bale out of the airplane
dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)


/beil/

danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton kiện bông

ngoại động từ
đóng thành kiện

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn

động từ
(như) bail

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.