Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballistic




ballistic

[ballistic]
saying && slang
(See go ballistic)



(Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích


xạ kích

/bə'listik/

tính từ
(quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

Related search result for "ballistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.