balm
balm | [bɑ:m] | | danh từ | | | nhựa thơm, bôm | | | cây chi nhựa thơm | | | dầu thơm, dầu cù là | | | hương thơm | | | niềm an ủi | | | tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) |
/bɑ:m/
danh từ nhựa thơm, bôm cây chi nhựa thơm dầu thơm, dầu cù là hương thơm niềm an ủi tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
|
|