Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balmy




balmy
['bɑ:mi]
tính từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ


/'bɑ:mi/

tính từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "balmy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.