Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balsaminaceous




balsaminaceous
[,bɔ:lsəmi'nei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bóng nước


/,bɔ:lsəmi'neiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bóng nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.