Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balustrade




balustrade
[,bæləs'treid]
danh từ
hàng lan can, hàng chấn song bao lơn


/,bæləs'treid/

danh từ
hàng lan can, hàng chấn song bao lơn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.