Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banal




banal
[bə'nɑ:l]
tính từ
sáo rỗng, tầm thường, vô vị
a banal praise
một lời khen sáo rỗng


/bə'nɑ:l/

tính từ
thường, tầm thường; sáo, vô vị
a banal remark một nhận xét sáo

Related search result for "banal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.