Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banality




banality
[bə'næliti]
danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo rỗng, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo rỗng


/bə'næliti/

danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.