bandage
 | [bandage] |  | danh từ giống đực | | |  | (y học) băng | | |  | Bandage amovible | | | băng tháo được | | |  | đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp | | |  | Bandages métalliques d'une charrette | | | đai sắt ở vành bánh xe bò | | |  | sự căng, sự giương (cung...) | | |  | (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự băng bó |
|
|