Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bandage


[bandage]
danh từ giống đực
(y học) băng
Bandage amovible
băng tháo được
đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp
Bandages métalliques d'une charrette
đai sắt ở vành bánh xe bò
sự căng, sự giương (cung...)
(y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự băng bó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.