Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandeau




bandeau
['bændou]
danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)


/'bændou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bandeau"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.