Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandit





bandit
['bændit]
danh từ, số nhiều bandits, banditti
kẻ cướp, tên cướp


/'bændit/

danh từ, số nhiều bandits /'bændits/, banditti /bæn'diti:/
kẻ cướp

Related search result for "bandit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.