Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandoline




bandoline
['bændəli:n]
danh từ
gôm chải tóc; gôm chải râu mép


/'bændəli:n/

danh từ
gôm chải tóc; gôm chải râu mép

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.