|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banefulness
banefulness | ['beinfulnis] | | danh từ | | | tính chất tai hại, tính chất xấu xa | | | tính chất độc hại, tính chất làm chết người |
/'beinfulnis/
danh từ tính chất tai hại, tính chất xấu tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người
|
|
|
|