Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bangled




bangled
['bæηgld]
tính từ
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)


/'bæɳgld/

tính từ
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.