|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
banh
1 d. Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo.
2 d. (ph.). Bóng. Đá banh.
3 đg. Mở to hai bên ra. Banh mắt nhìn. Banh ngực (ph.; phanh áo ra).
4 t. (ph.; thường dùng phụ sau đg.). Tan tành, vụn nát. Phá banh ấp chiến lược.
|
|
|
|