Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banian


[banian]
danh từ giống đực
người theo giáo phái Ba-ni-an (Ân Độ)
(thực vật học) cây đa (cũng) figuier banian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.