Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankable




bankable
['bæηkəbl]
tính từ
có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng


/'bæɳkəbl/

tính từ
có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng

Related search result for "bankable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.