Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banking




banking
['bæηkiη]
danh từ
nghiệp vụ điều hành ngân hàng; ngành ngân hàng
she's in banking
cô ta làm trong ngành ngân hàng


/'bæɳkiɳ/

danh từ
công việc ngân hàng

Related search result for "banking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.