 | [banquette] |
 | danh từ giống cái |
| |  | ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa) |
| |  | đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa...) |
| |  | (quân sự) ụ nấp bắn |
| |  | (xây dựng) con chạch |
| |  | banquette irlandaise |
| |  | ụ chắn (trong cuộc đua ngựa) |
| |  | jouer devant les banquettes |
| |  | diễn kịch trước khán giả thưa thớt |