Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bantam




bantam
['bæntəm]
danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh)


/'bæntəm/

danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bantam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.