Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bantling




bantling
['bæntliη]
danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con


/'bæntliɳ/

danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.