Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baptistaire


[baptistaire]
tính từ
(tôn giáo) chứng thực lễ rửa tội
Extrait baptistaire
bản sao chứng thư rửa tội
đồng âm Baptistère
danh từ giống đực
(tôn giáo) bản sao chứng thư rửa tội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.