Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbarise




barbarise
['bɑ:bəraiz]
Cách viết khác:
barbarize
['bɑ:bəraiz]
như barbarize


/'bɑ:bəraiz/

ngoại động từ
làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)

nội động từ
trở thành dã man
trở thành lai căng (ngôn ngữ)

Related search result for "barbarise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.