Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbate




barbate
['bɑ:beit]
tính từ
(sinh vật học) có râu; có gai


/'bɑ:beit/

danh từ
(sinh vật học) có râu; có gai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barbate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.