Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbelé


[barbelé]
tính từ
có gai, có ngạnh
Fil de fer barbelé
dây thép gai
danh từ giống đực
dây thép gai
Entourer un terrain de barbelé
bao xung quanh một đám đất bằng dây thép gai
derrière les barbelés
trong trại tù


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.