Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barber





barber
['bɑ:bə]
danh từ
thợ cạo, thợ cắt tóc
every barber knows that
bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)


/'bɑ:bə/

danh từ
thợ cạo, thợ cắt tóc !every barber knows that
bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.