Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbette




barbette
[bɑ:'bet]
danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)


/bɑ:'bet/

danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)

Related search result for "barbette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.