Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbican




barbican
['bɑ:bikən]
danh từ
thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)
tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu


/'bɑ:bikən/

danh từ
thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)
tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.