barboter
 | [barboter] |  | nội động từ | | |  | rúc bùn | | |  | Les canards barbotent | | | vịt rúc bùn | | |  | lội bì bõm | | |  | (hoá học, kỹ thuật) lội | | |  | Faire barboter un gaz dans l'eau | | | làm cho một chất khí lội trong nước |  | ngoại động từ | | |  | (thông tục) thó, thót | | |  | On lui a barboté sa montre | | | người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi |
|
|