Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbu


[barbu]
tính từ
có râu
(thân mật) mốc
Fromage barbu
pho mát mốc
danh từ giống đực
người có râu; người râu xồm
(động vật học) chim cu rốc đốm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.