Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barcarole




barcarole
[,bɑ:kə'roul]
Cách viết khác:
barcarolle
[,bɑ:kə'roul]
danh từ
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
(âm nhạc) khúc đò đưa


/'bɑ:kəroul/ (barcarolle) /'bɑ:kəroul/

danh từ
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
(âm nhạc) khúc đò đưa

Related search result for "barcarole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.