Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bard




bard
[bɑ:d]
danh từ
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
the Bard of Avon
Xếch-xpia


/bɑ:d/

danh từ
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ !the Bard of Avon
Xếch-xpia

danh từ
giáp (sắt cho) ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.