Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barde


[barde]
danh từ giống đực
(sử học) nhà thơ hát rong
danh từ giống cái
lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng)
(sử học) giáp ngựa chiến
(A toute barde) (thân mật) nhanh, hết tốc lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.