Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barefaced




barefaced
['beəfeist]
tính từ
mày râu nhẵn nhụi
không che mặt nạ, không che mạng
trơ tráo, mặt dạn mày dày


/'beəfeist/

tính từ
mày râu nhẵn nhụi
không che mặt nạ, không che mạng
trơ tráo, mặt dạn mày dày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barefaced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.