Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baresark




baresark
['beəsɑ:k]
phó từ
không có áo giáp


/'beəsɑ:k/

phó từ
không có áo giáp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.