Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barfly




barfly
['bɑ:flai]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu


/'bɑ:flai/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu

Related search result for "barfly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.