Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barky




barky
['bɑ:ki]
tính từ
có vỏ
giống vỏ cây


/'bɑ:ki/

tính từ
có vỏ
giống vỏ cây

Related search result for "barky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.