Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barn-door




barn-door
['bɑ:n'dɔ:]
danh từ
cửa nhà kho
as big as a barn-door
to như cửa nhà kho
not able to hit a barn-door
bắn tồi


/'bɑ:n'dɔ:/

danh từ
cửa nhà kho
(nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được) !as big as a barn-door
to như cửa nhà kho !not able yo hit a barn-door
bắn tồi

tính từ
barn fowl chim nuôi quanh nhà kho

Related search result for "barn-door"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.