Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baronet




baronet
['bærənit]
danh từ
tòng nam tước
ngoại động từ
phong tòng nam tước


/'bærənit/

danh từ
tòng nam tước

ngoại động từ
phong tòng nam tước

Related search result for "baronet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.