Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baroque





baroque
[bə'rouk]
tính từ
kỳ dị, lố bịch
(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục
danh từ
(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc


/bə'rouk/

tính từ
kỳ dị, lố bịch
(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục

danh từ
(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baroque"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.