barque
 | [barque] |  | danh từ giống cái | | |  | thuyền đò | | |  | Barque à rames | | | thuyền chèo (thuyền có mái chèo) | | |  | Barbe à voiles | | | thuyền buồm | | |  | Barque à moteur | | | thuyền máy | | |  | Barque de pêcheur | | | thuyền câu cá | | |  | thùng nhuộm | | |  | bien mener sa barque | | |  | khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn | | |  | conduire (mener) la barque | | |  | điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo | | |  | charger la barque | | |  | rất tham vọng, đặt nhiều kì vọng thành công (vào một dự án, một vụ việc) |
|
|