Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barreau


[barreau]
danh từ giống đực
thanh (gỗ, sắt)
Les barreaux d'une fenêtre
những thanh cửa sổ
ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư
un barreau de chaise
(thân mật) điếu xì gà rất lớn
barreau aimanté
cục nam châm
être derrière les barreaux
ở trong tù, bị giam trong tù
đồng âm Barrot


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.